1. Véc tơ truyền bệnh cho người
Véc-tơ: Là những sinh vật sống có thể truyền mầm bệnh giữa người với người hoặc từ động vật sang người. Nhiều véc-tơ là côn trùng hút máu, chúng nhiễm vi sinh vật gây bệnh trong quá trình hút máu từ vật chủ bị nhiễm bệnh (người hoặc động vật) và sau đó truyền sang vật chủ mới, sau khi mầm bệnh đã sinh sôi. Thông thường, một khi véc-tơ đã có khả năng truyền bệnh, chúng có thể truyền mầm bệnh trong suốt quãng đời còn lại của mình trong mỗi lần chích/hút máu tiếp theo [1]. Thường gặp là động vật có vú, chim, động vật chân đốt và côn trùng tất cả đều có khả năng truyền bệnh cho người [2].
Gánh nặng các bệnh do véc tơ truyền:
Mỗi năm, có hơn 700.000 ca tử vong do các bệnh như sốt rét, sốt xuất huyết, sán máng, bệnh trypanosoma, bệnh leishmaniasis, bệnh Chagas, sốt vàng da, viêm não Nhật Bản và bệnh giun chỉ. Gánh nặng của những căn bệnh này tập trung chủ yếu ở các nước vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Kể từ năm 2014, các đợt bùng phát lớn của sốt xuất huyết, sốt rét, chikungunya, sốt vàng da và Zika đã gây ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng, cướp đi sinh mạng và làm quá tải hệ thống y tế ở nhiều quốc gia. Sự phân bố của các bệnh truyền qua véc tơ được xác định bởi chuỗi lan truyền phức tạp các yếu tố về nhân khẩu học, môi trường và xã hội. Du lịch và thương mại toàn cầu, đô thị hóa tự phát, biến đổi khí hậu và khả năng thích nghi của véc tơ làm tăng sự lan truyền âm thầm của các bệnh truyền qua véc tơ [3].
Ngày nay biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng lớn đến các tác nhân gây bệnh (ký sinh trùng, vi-rút và vi khuẩn), vật chủ trung gian và vật chủ chứa mầm bệnh, từ đó tác động đến sự lây truyền của nhiều bệnh truyền qua vật chủ trung gian. Một số vật chủ trung gian đã mở rộng phạm vi và thời gian hoạt động của chúng cũng ngày càng dài hơn. Những xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục khi khí hậu tiếp tục ấm lên [1].
Bảng 1. Một số bệnh thường gặp do véc tơ truyền [1]
Véc tơ | Bệnh gây ra | Loại mầm bệnh | |
Muỗi | Muỗi vằn |
| Vi-rút Vi-rút Ký sinh trùng Vi-rút Vi-rút Vi-rút |
muỗi Anopheles |
| Ký sinh trùng Ký sinh trùng | |
Culex |
| Vi-rút Ký sinh trùng Vi-rút | |
Ốc nước |
| Ký sinh trùng | |
Ruồi đen |
| Ký sinh trùng | |
Bọ chét |
| Vi khuẩn Ký sinh ngoài | |
Chấy rận |
| Vi khuẩn Vi khuẩn | |
Ruồi cát |
| Vi khuẩn Vi-rút | |
Ve |
| Vi-rút Vi khuẩn Vi khuẩn Vi khuẩn Vi-rút Vi khuẩn | |
Bọ ba đầu |
| Ký sinh trùng | |
Ruồi Tsetse |
| Ký sinh trùng | |
2. Chiến lược của WHO trong việc kiểm soát các Véc tơ này đến năm 2030
Được Đại hội đồng Y tế Thế giới phê duyệt vào năm 2017. Chiến lược kiểm soát các Véc tơ này đã cung cấp hướng dẫn tổng quan cho các quốc gia chịu ảnh hưởng nhằm khẩn trương tăng cường kiểm soát véc-tơ thông qua phương pháp tiếp cận cơ bản để phòng ngừa dịch bệnh và ứng phó với các đợt bùng phát. Để đạt được điều này, cần phải điều chỉnh lại các chương trình kiểm soát véc-tơ, được hỗ trợ qua nâng cao năng lực kỹ thuật, cải tiến cơ sở vật chất, cải thiện hệ thống giám sát và sự chung tay mạnh mẽ từ cộng đồng. Cuối cùng, điều này sẽ giúp triển khai tiếp cận toàn diện về kiểm soát véc-tơ, cho phép đạt được các mục tiêu quốc gia và toàn cầu về gánh nặng bệnh tật do véc-tơ truyền, đồng thời đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững và bao phủ chăm sóc sức khỏe toàn dân.
Định hướng chiến lược của WHO ứng phó với các bệnh do véc tơ truyền:
Trong đó ưu tiên các hoạt động:
Các chiến lược chính của WHO gồm:
Sử dụng thuốc trừ sâu để tiêu diệt véc tơ trưởng thành và ấu trùng. Điều này bao gồm phun tồn lưu trong nhà (IRS) và màn tẩm hóa chất diệt côn trùng lâu dài (LLIN).
Sử dụng các tác nhân sinh học như cá ăn ấu trùng (ví dụ: Poecilia reticulata) để tiêu diệt ấu trùng muỗi.
Giảm thiểu hoặc loại bỏ nơi sinh sản của véc tơ, ví dụ như loại bỏ các vật chứa nước đọng, cải thiện hệ thống thoát nước.
Thu thập và phân tích dữ liệu về sự phân bố, mật độ và hành vi của véc tơ để đưa ra các quyết định kiểm soát hiệu quả.
Đầu tư vào nghiên cứu để phát triển các phương pháp kiểm soát véc tơ mới, hiệu quả hơn và an toàn hơn.
Tăng cường hợp tác giữa các lĩnh vực y tế, môi trường, giáo dục và các lĩnh vực khác để đảm bảo các biện pháp kiểm soát véc tơ được thực hiện một cách toàn diện và bền vững[4].
Nguồn tham khảo:
1. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/véc tơ-borne-diseases
2. https://www.commons.wikimedia.org/wiki
3.https://www.who.int/publications/i/item/9789241512978
4. https://www.who.int/teams/control-of-neglected-tropical diseases/interventions/strategies/véc tơ-control
Nguyễn Văn Hoàn (Tổng hợp và lược dịch)